Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
phong 風 (+9 nét)
Hình thái:
⿺風皇Nét bút:
ノフノ丨フ一丨一丶ノ丨フ一一一一丨一Thương Hiệt: HNHAG (竹弓竹日土)
Unicode:
U+4B16Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận