Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
mã 馬 (+2 nét)
Hình thái:
⿱馬十Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨Thương Hiệt: SFJ (尸火十)
Unicode:
U+4B74Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận