Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ:
mã 馬 (+4 nét)
Hình thái:
⿰馬毛Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一一フThương Hiệt: SFHQU (尸火竹手山)
Unicode:
U+4B77Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận