Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: quần
Tổng nét: 14
Bộ: mã 馬 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一一丨
Thương Hiệt: SFHQ (尸火竹手)
Unicode: U+4B7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwok3, kwaan4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0