Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: SFPRU (尸火心口山)
Unicode: U+4B80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: but6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0