Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: SFOHV (尸火人竹女)
Unicode: U+4B89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0