Có 1 kết quả:

hàn
Âm Hán Việt: hàn
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Hình thái: 𠦝
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JJOSF (十十人尸火)
Unicode: U+4BA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hon4, hon6

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

hàn

phồn thể

Từ điển phổ thông

Xem bạt "bạt hàn" 䮂䮧.

Từ ghép 1