Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lưTổng nét: 21
Bộ:
mã 馬 (+11 nét)
Hình thái:
⿰馬婁Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一一丨フ一丨フノ一Thương Hiệt: SFLLV (尸火中中女)
Unicode:
U+4BABĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận