Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
phiền,
phồnTổng nét: 22
Bộ:
mã 馬 (+12 nét)
Hình thái:
⿰馬番Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一Thương Hiệt: SFHDW (尸火竹木田)
Unicode:
U+4BB3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận