Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: bàng, long, lũng, sủng
Tổng nét: 26
Bộ: mã 馬 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬龍
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: SFYBP (尸火卜月心)
Unicode: U+4BBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: mã 馬 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬龍
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: SFYBP (尸火卜月心)
Unicode: U+4BBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: pong4
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0