Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: cốt 骨 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一フ
Thương Hiệt: BBU (月月山)
Unicode: U+4BC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zik6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0