Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ:
cốt 骨 (+6 nét)
Hình thái:
⿰骨廷Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一ノ一丨一フ丶Thương Hiệt: BBNKG (月月弓大土)
Unicode:
U+4BD5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 10
Bình luận