Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
taTổng nét: 14
Bộ:
tiêu 髟 (+4 nét)
Hình thái:
⿱髟少Nét bút:
一丨一一一フ丶ノノノ丨ノ丶ノThương Hiệt: SHFH (尸竹火竹)
Unicode:
U+4BEFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận