Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
mâuTổng nét: 19
Bộ:
tiêu 髟 (+9 nét)
Hình thái:
⿱髟柔Nét bút:
一丨一一一フ丶ノノノフ丶フ丨ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: SHNHD (尸竹弓竹木)
Unicode:
U+4C06Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận