Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
bị,
phátTổng nét: 20
Bộ:
tiêu 髟 (+10 nét)
Hình thái:
⿱髟晏Nét bút:
一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一一丶丶フフノ一Thương Hiệt: SHAJV (尸竹日十女)
Unicode:
U+4C0BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận