Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tắng
Tổng nét: 22
Bộ: cách 鬲 (+12 nét)
Hình thái: ⿰鬲曾
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: MBCWA (一月金田日)
Unicode: U+4C1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: cách 鬲 (+12 nét)
Hình thái: ⿰鬲曾
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: MBCWA (一月金田日)
Unicode: U+4C1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zang6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0