Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tặcTổng nét: 15
Bộ:
ngư 魚 (+4 nét)
Hình thái:
⿰魚戈Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一フノ丶Thương Hiệt: NFI (弓火戈)
Unicode:
U+4C39Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận