Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
yểnTổng nét: 19
Bộ:
ngư 魚 (+8 nét)
Hình thái:
⿰魚卷Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶ノ一一ノ丶フフThương Hiệt: NFFQU (弓火火手山)
Unicode:
U+4C67Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận