Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thu,
tùTổng nét: 17
Bộ:
ngư 魚 (+9 nét)
Hình thái:
⿰鱼酋Nét bút:
ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨フノフ一一Thương Hiệt: NMTCW (弓一廿金田)
Unicode:
U+4CA1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận