Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
nghịchTổng nét: 20
Bộ:
điểu 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰革鳥Nét bút:
一丨丨一丨フ一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: TJHAF (廿十竹日火)
Unicode:
U+4CECĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận