Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
gia,
xạTổng nét: 16
Bộ:
lộc 鹿 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿸鹿加Nét bút:
丶一ノフ丨丨一一フノフフノ丨フ一Thương Hiệt: IPKSR (戈心大尸口)
Unicode:
U+4D25Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1