Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
ma 麻 (+9 nét)
Hình thái:
⿱後麻Nét bút:
ノノ丨フフ丶ノフ丶丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: HEIDD (竹水戈木木)
Unicode:
U+4D48Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận