Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lê,
lưuTổng nét: 16
Bộ:
thử 黍 (+4 nét)
Hình thái:
⿰黍牛Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶ノ一一丨Thương Hiệt: HEHQ (竹水竹手)
Unicode:
U+4D53Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận