Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 25
Bộ: thử 黍 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: HETWV (竹水廿田女)
Unicode: U+4D5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nung2

Chữ gần giống 1