Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
hu,
oa,
ôTổng nét: 18
Bộ:
hắc 黑 (+6 nét)
Hình thái:
⿰黑汙Nét bút:
丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶丶一一一丨Thương Hiệt: WFEMD (田火水一木)
Unicode:
U+4D66Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận