Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lêTổng nét: 19
Bộ:
hắc 黑 (+7 nét)
Hình thái:
⿱利黑Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨丨丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶Thương Hiệt: HNWGF (竹弓田土火)
Unicode:
U+4D69Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận