Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
vận,
vựngTổng nét: 25
Bộ:
hắc 黑 (+13 nét)
Hình thái:
⿰黑黽Nét bút:
丨フ丶ノ一丨一一丨フ一丨フ一一一フ一フ一Thương Hiệt: WFRXU (田火口重山)
Unicode:
U+4D74Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận