Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
tề 齊 (+5 nét)
Hình thái:
⿰齒今Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丶丶フThương Hiệt: YUOIN (卜山人戈弓)
Unicode:
U+4D96Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận