Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
tề 齊 (+6 nét)
Hình thái:
⿰齒可Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨フ一丨Thương Hiệt: YUMNR (卜山一弓口)
Unicode:
U+4D97Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận