Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 19
Bộ: tề 齊 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一フ一フ
Thương Hiệt: YUSS (卜山尸尸)
Unicode: U+4D99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: geoi6

Bình luận 0