Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
tề 齊 (+7 nét)
Hình thái:
⿱列齒Nét bút:
一ノフ丶丨丨丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨Thương Hiệt: MNYMU (一弓卜一山)
Unicode:
U+4D9BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận