Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 22
Bộ:
tề 齊 (+8 nét)
Hình thái:
⿰齒告Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ一丨一丨フ一Thương Hiệt: YUHGR (卜山竹土口)
Unicode:
U+4D9CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận