Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sạ,
tráchTổng nét: 26
Bộ:
tề 齊 (+12 nét)
Hình thái:
⿰齒責Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一一丨一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: YUQMC (卜山手一金)
Unicode:
U+4DA6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận