Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䶧
Âm Hán Việt:
giảo
,
yêu
Tổng nét: 27
Bộ:
tề 齊
(+13 nét)
Hình thái:
⿰
齒
堯
Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: YUGGU (卜山土土山)
Unicode:
U+4DA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
giảo
Âm Quảng Đông:
ngau5
Tự hình
1
Dị thể
2
咬
𱌰
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
51
𦒒
鱙
髐
驍
鐃
皢
徺
𪞭
䴃
䰫
䁱
㹓
𦉗
𩯆
𨷁
𨎬
𨊅
𦪛
𦒏
𥪯
𤩊
𣩦
𣍕
𢿲
𢿣
𢴽
𡸳
𠟋
顤
隢
蹺
譊
襓
蟯
膮
繞
穘
磽
獟
燒
澆
橈
曉
撓
憢
嶢
嬈
墝
嘵
僥
堯
Không hiện chữ?
Bình luận
0