Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhất phiến bà tâm
1
/1
一片婆心
nhất phiến bà tâm
Từ điển trích dẫn
1. Một tấm lòng khẩn thiết khuyên bảo như người bà từ ái. ◎Như: “tha tuy nhiên lao thao liễu điểm, đãn dã thị vị liễu nhĩ hảo. Niệm tại tha đích nhất phiến bà tâm, nhĩ hảo đãi thính cá kỉ cú ba”
他
雖
然
嘮
叨
了
點
,
但
也
是
為
了
你
好
.
念
在
他
的
一
片
婆
心
,
你
好
歹
聽
個
幾
句
吧
.
Bình luận
0