Có 1 kết quả:

nhất trí

1/1

nhất trí

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhất trí, đồng lòng

Từ điển trích dẫn

1. Tương hợp, cùng một xu hướng. ◎Như: “ngôn hành nhất trí” 言行一致 lời nói với việc làm như nhau.
2. Nhất luật, đều cùng.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0