Có 1 kết quả:

nhất kiến như cố

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Mới gặp mà thấy như bạn cũ. § Cũng nói “nhất kiến như cựu” 一見如舊. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Lưỡng vị đô bất tất khiêm, bỉ thử cửu ngưỡng, kim nhật nhất kiến như cố” 兩位都不必謙, 彼此久仰, 今日一見如故 (Đệ nhị bát hồi).