Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhất thân
1
/1
一身
nhất thân
Từ điển trích dẫn
1. Một mình.
2. Toàn thân xác, cả người.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bì Châu Hoàng Sơn - 邳州黃山
(
Diêu Nãi
)
•
Cựu cung nhân - 舊宮人
(
Trương Tịch
)
•
Ký Nguỵ Bằng kỳ 06 - 寄魏鵬其六
(
Giả Vân Hoa
)
•
Phú đắc bạch nhật bán Tây sơn - 賦得白日半西山
(
Thường Kiến
)
•
Tặng thi Hứa tăng Khắc Sơn - 贈詩許僧克山
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thủ nê ngưu - 守泥牛
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Thuỷ Liên đạo trung tảo hành - 水連道中早行
(
Nguyễn Du
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Việt Đông đạo trung đắc bệnh - 粵東道中得病
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
Bình luận
0