Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhất thân
1
/1
一身
nhất thân
Từ điển trích dẫn
1. Một mình.
2. Toàn thân xác, cả người.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát thanh Cam Châu - Ký Ngọc Quan đạp tuyết sự thanh du - 八聲甘州-記玉關踏雪事清遊
(
Trương Viêm
)
•
Lão tướng hành - 老將行
(
Vương Duy
)
•
Mãnh hổ hành - 猛虎行
(
Trương Tịch
)
•
Song yến ly - 雙燕離
(
Lý Bạch
)
•
Tần trung ngâm kỳ 03 - Thương trạch - 秦中吟其三-傷宅
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thang bàn phú - 湯盤賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Thanh ngọc án - 青玉案
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thính nhạc trướng nhiên tự thuật - 聽樂悵然自述
(
Hàn Hoảng
)
•
Vịnh Trần Hậu Chủ - 詠陳後主
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vô gia biệt - 無家別
(
Đỗ Phủ
)