Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhất thân
1
/1
一身
nhất thân
Từ điển trích dẫn
1. Một mình.
2. Toàn thân xác, cả người.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ất Dậu niên tam nguyệt thập cửu nhật hữu cảm - 乙酉年三月十九日有感
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Bệnh khởi hỉ tình - 病起喜晴
(
Phạm Phú Thứ
)
•
Cựu cung nhân - 舊宮人
(
Trương Tịch
)
•
Lâm Đốn nhi - 臨頓兒
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Ngẫu đề - 偶題
(
Nguyễn Du
)
•
Tân chế bố cừu - 新製布裘
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thanh Hư động ký - 清虛洞記
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Thị tịch - 示寂
(
Pháp Loa thiền sư
)
•
Túc Ly Phủ - 宿犛甫
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Vạn thọ - 萬壽
(
Đào Tấn
)
Bình luận
0