Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhất điểm
1
/1
一點
nhất điểm
phồn thể
Từ điển phổ thông
một ít
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào Nguyên ức cố nhân (Tà dương tịch lịch sài môn bế) - 桃源憶故人(斜陽寂歷柴門閉)
(
Lục Du
)
•
Đề Nguyệt Giản Đạo Lục thái cực chi Quan Diệu đường - 題月澗道籙太極之觀妙堂
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Giả Thám Xuân đích thi - 賈探春的詩
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Hồ thượng tạp thi kỳ 7 - 湖上雜詩其七
(
Viên Mai
)
•
Ngẫu tư - 偶思
(
Hà Tông Quyền
)
•
Ngư ca tử kỳ 2 - 漁歌子其二
(
Shigeno no Sadanushi
)
•
Phá hoảng - 破幌
(
Trương Lỗi
)
•
Quá Hoành Sơn - 過橫山
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Thiên niên thạch thượng cổ nhân tung - 千年石上古人蹤
(
Hàn Sơn
)
•
Ức vương tôn - Thu - 憶王孫-秋
(
Lý Trọng Nguyên
)