Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thất bảo
1
/1
七寶
thất bảo
Từ điển trích dẫn
1. Bảy loại bảo vật trân quý, gồm “kim, ngân, lưu li, xà cừ, mã não, hổ phách, san hô” 金, 銀, 琉璃, 硨磲, 瑪瑙, 琥珀, 珊瑚.
2. Phiếm chỉ các loại trân bảo.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bảo Nghiêm tháp - 寶嚴塔
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Hỷ xuân lai kỳ 1 - 喜春來其一
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Lâm tịch kệ - 臨寂偈
(
Nhược Ngu thiền sư
)
•
Phú Lục Châu, đắc xa tự - 賦綠珠得車字
(
Viên Khải
)
Bình luận
0