Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thất nguyệt
1
/1
七月
thất nguyệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng bảy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điền gia (Tân kiến thước hàm đình thụ chi) - 田家(新見鵲銜庭樹枝)
(
Trương Lỗi
)
•
Giản Công bộ chiêm sự Trần kỳ 1 - 柬工部詹事陳其一
(
Nguyễn Du
)
•
Tảo thu khổ nhiệt đồi án tương nhưng - 早秋苦熱堆案相仍
(
Đỗ Phủ
)
•
Thất nguyệt 1 - 七月 1
(
Khổng Tử
)
•
Thất tịch - 七夕
(
Hứa Quyền
)
•
Thọ An Nam quốc vương thất nguyệt tam nhật - 壽安南國王七月三日
(
Lê Tắc
)
•
Thu vũ thư sự ký Hoàng Thúc Nhân - 秋雨書事寄黃叔仁
(
Trần Hiến Chương
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序
(
Trương Bá Thuần
)
•
Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序
(
Hồ Tông Thốc
)
Bình luận
0