Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tam thập
1
/1
三十
tam thập
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ba mươi, 30
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 03 - 感遇其三
(
Trần Tử Ngang
)
•
Canh Ngọ tuế cửu nhật tác - 庚午歲九日作
(
Tề Kỷ
)
•
Đề Bá Thời sở hoạ cung nữ - 題伯時所畫宮女
(
Hàn Câu
)
•
Khất thực - 乞食
(
Nguyễn Du
)
•
Khiển hoài (Tích giả dữ Cao, Lý) - 遣懷(昔者與高李)
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc ấu nữ hành - 哭幼女行
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Ngẫu thành - 偶成
(
Nguyễn Đề
)
•
Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一
(
Nguyễn Du
)
•
Tân xuân kỳ 2 - 新春其二
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Thủ 43 - 首43
(
Lê Hữu Trác
)
Bình luận
0