Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tam thập
1
/1
三十
tam thập
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ba mươi, 30
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chinh phu oán - 征夫怨
(
Vương Dã
)
•
Cổ ý - 古意
(
Trương Bích
)
•
Hồi cựu quán - 回舊貫
(
Trình Thuấn Du
)
•
Kế giai đồ trung - 計偕途中
(
Vương Thế Trinh
)
•
Mãn giang hồng - 滿江紅
(
Nhạc Phi
)
•
Nhất hướng Hàn Sơn toạ - 一向寒山坐
(
Hàn Sơn
)
•
Ninh Giang dạ phiếm - 寧江夜泛
(
Trần Cảnh
)
•
Tầm Tây Sơn ẩn giả bất ngộ - 尋西山隱者不遇
(
Khâu Vi
)
•
Thập nguyệt cảm hoài thi kỳ 3 - 十月感懷詩其三
(
Quách Mạt Nhược
)
•
Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦
(
Phạm Tông Mại
)
Bình luận
0