Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tam thập
1
/1
三十
tam thập
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ba mươi, 30
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cận Long Châu - 近龍州
(
Hồ Chí Minh
)
•
Dư Hàng hình thắng - 餘杭形勝
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đề toạ thượng bích - 題座上壁
(
Đặng Thái Thân
)
•
Đối tuyết hữu cảm - 對雪有感
(
Nghê Nhạc
)
•
Quỳnh Hải nguyên tiêu - 瓊海元宵
(
Nguyễn Du
)
•
Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一
(
Nguyễn Du
)
•
Tầm Tây Sơn ẩn giả bất ngộ - 尋西山隱者不遇
(
Khâu Vi
)
•
Thần Phù hải môn lữ thứ - 神浮海門旅次
(
Lê Thánh Tông
)
•
Thủ 43 - 首43
(
Lê Hữu Trác
)
•
Xuân lâu khúc - 春樓曲
(
Hứa Hồn
)
Bình luận
0