Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tam thai
1
/1
三台
tam thai
Từ điển trích dẫn
1. ☆Tương tự: “tam công” 三公.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Tam công 三公.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết hạm tinh trực thần - 折檻旌直臣
(
Cao Bá Quát
)
•
Đề Đức Môn động kỳ 1 - 題徳門洞其一
(
Hồ Chí Minh
)
•
Đồng Tước kỹ - 銅雀伎
(
Ngô Tiêu
)
•
Giang Nam tam đài từ kỳ 3 - 江南三台詞其三
(
Vương Kiến
)
•
Khiển hoài (Tích giả dữ Cao, Lý) - 遣懷(昔者與高李)
(
Đỗ Phủ
)
•
Tam Thai thính triều - 三台聽潮
(
Nguyễn Hiển Tông
)
•
Tống Sào Nam tiên sinh Nam du - 送巢南先生南遊
(
Đặng Nguyên Cẩn
)
Bình luận
0