Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tam nguyệt
1
/1
三月
tam nguyệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng ba
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại đê khúc - 大堤曲
(
Dương Thận
)
•
Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hỉ soái viên hồi triều - 喜帥轅回朝
(
Phan Huy Ích
)
•
Mai hoa - 梅花
(
Vương Miện
)
•
Ngẫu hứng kỳ 1 - 偶興其一
(
Nguyễn Du
)
•
Thái cát 1 - 采葛 1
(
Khổng Tử
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Vương Thế Trinh
)
•
Trùng du xuân giang hữu cảm - 重遊春江有感
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Tửu biên thứ Từ Linh Uyên vận - 酒邊次徐靈淵韻
(
Diệp Nhân
)
•
Xuân vọng - 春望
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0