Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tam nguyệt
1
/1
三月
tam nguyệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng ba
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết dương liễu ca từ - 折楊柳歌詞
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Cổ tích thần từ bi ký - 古跡神祠碑記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Dữ Dương Đình Ngô đài biệt - 與陽亭吳台別
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Nguyệt Áng sơn hàn đường - 月盎山寒堂
(
Trần Minh Tông
)
•
Nhất tiền hành tặng Lâm Mậu Chi - 一錢行贈林戊之
(
Ngô Gia Kỷ
)
•
Phát Lãng Trung - 發閬中
(
Đỗ Phủ
)
•
Thanh minh hoạ Âu Dương Sơn Lập kỳ 1 - 清明和歐陽山立其一
(
Lưu Sân
)
•
Tử khâm 3 - 子衿 3
(
Khổng Tử
)
•
Tức sự (Mộ xuân tam nguyệt Vu Giáp trường) - 即事(暮春三月巫峽長)
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân vọng - 春望
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0