Có 1 kết quả:

thượng giới

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trên trời.
2. ★Tương phản: “hạ giới” 下界.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cõi trên, chỉ cõi trời.