Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thượng đẳng
1
/1
上等
thượng đẳng
Từ điển trích dẫn
1. Bậc cao nhất hoặc phẩm chất tối ưu. ★Tương phản: “đê đẳng”
低
等
, “liệt đẳng”
劣
等
, “hạ đẳng”
下
等
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hạng trên. Hạng tốt.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Lương Hội thôn - 題良會村
(
Nguyễn Xuân Đàm
)
Bình luận
0