Có 1 kết quả:

bất tắc

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vượt quá quy định, phạm vi, số mục.
2. Không tuân theo pháp luật.
3. Không chỉ, hơn, ngoài.
4. Nếu không thì. § Dùng như “phủ tắc” 否則.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không giữ luật pháp quốc gia.