Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bất nguyện
1
/1
不願
bất nguyện
Từ điển trích dẫn
1. Không muốn, không cam chịu, không tình nguyện. ☆Tương tự: “bất khẳng” 不肯. ★Tương phản: “nguyện ý” 願意.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ thướng Thụ Hàng thành văn địch (Nhập dạ tư quy thiết) - 夜上受降城聞笛(入夜思歸切)
(
Lý Ích
)
•
Dữ Lý thập nhị Bạch đồng tầm Phạm thập ẩn cư - 與李十二白同尋范十隱居
(
Đỗ Phủ
)
•
Điền gia hành - 田家行
(
Vương Kiến
)
•
Lãng ca - 浪歌
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Nam Việt hành - 南越行
(
Chu Chi Tài
)
•
Quân trung tác - 軍中作
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Thanh thạch - 青石
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thương tiến tửu - 將進酒
(
Lý Bạch
)
•
Tích Thảo lĩnh - 積草嶺
(
Đỗ Phủ
)
•
Tịch trung ngẫu hứng - 席中偶興
(
Hồ Đắc Hạp
)
Bình luận
0