Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thế lộ
1
/1
世路
thế lộ
Từ điển trích dẫn
1. ☆Tương tự: “thế đồ” 世途.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 23 (Thu lộ bạch như ngọc) - 古風其二十三(秋露白如玉)
(
Lý Bạch
)
•
Côn Lôn ngục trung ký Tập Xuyên tiên sinh - 崑崙獄中寄集川先生
(
Trần Trọng Cung
)
•
Cừ Khê thảo đường kỳ 3 - 渠溪草堂其三
(
Nguyễn Hàm Ninh
)
•
Đỗ công bộ Thục trung ly tịch - 杜工部蜀中離席
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hoạ Mính Viên Huỳnh Thúc Kháng tiên sinh Tân Tỵ thí bút nguyên vận - 和茗園黃叔沆先生辛巳試筆原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Nghĩ tổng hội vãn Đông Dương tiên sinh - 擬總會挽東暘先生
(
Phạm Thận Duật
)
•
Tây giang nguyệt - Đan Dương Hồ - 西江月-丹陽湖
(
Trương Hiếu Tường
)
•
Thu dạ vũ trung - 秋夜雨中
(
Choi Ji Won
)
•
Tòng dịch thứ thảo đường phục chí Đông Đồn mao ốc kỳ 2 - 從驛次草堂復至東屯茅屋其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh lạp - 詠笠
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)