Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thế đồ
1
/1
世途
thế đồ
Từ điển trích dẫn
1. Đường đời.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc quy lưu giản tại kinh chư đồng chí kỳ 2 - 北歸留柬在京諸同志其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hồ Nam - 湖南
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Hồi quá Hoành cương tác - 回過橫岡作
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Kinh phá Tiết Cử chiến địa - 經破薛舉戰地
(
Lý Thế Dân
)
•
Quá Phù Tang độ - 過扶桑渡
(
Lê Thánh Tông
)
•
Tam Điệp hành - 三疊行
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Tầm Châu - 潯州
(
Nguyễn Trãi
)
•
Thương túc - 傷足
(
Phan Thúc Trực
)
•
Tự thán - 自嘆
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vô đề (Tĩnh quan vãng phục tri thiên đạo) - 無題(靜觀往復知天道)
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
Bình luận
0